Từ "duffel coat" trong tiếng Anh chỉ một loại áo khoác ngắn có mũ liền, thường được làm từ chất liệu dày và ấm áp. Áo khoác này thường có đặc điểm là có khóa kéo hoặc cúc bấm, và được thiết kế để giữ ấm cho người mặc trong thời tiết lạnh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "I bought a new duffel coat for the winter." (Tôi đã mua một chiếc áo khoác duffel mới cho mùa đông.)
Câu nâng cao: "The duffel coat, with its classic design and warm fabric, has remained a popular choice for chilly weather." (Áo khoác duffel, với thiết kế cổ điển và chất liệu ấm áp, vẫn là sự lựa chọn phổ biến cho thời tiết lạnh.)
Biến thể và từ gần giống:
Duffel bag: Túi duffel, một loại túi lớn thường được làm từ cùng chất liệu như áo khoác duffel, nhưng không có tay cầm.
Parka: Một loại áo khoác tương tự, nhưng thường có độ dài hơn và không nhất thiết phải có chất liệu dày như duffel coat.
Từ đồng nghĩa:
Overcoat: Áo khoác dài hơn, thường được mặc ngoài trang phục khác.
Peacoat: Một loại áo khoác ngắn, thường có cổ và được làm bằng vải dày, nhưng có thiết kế khác với duffel coat.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Keep warm": Giữ ấm, thường được sử dụng khi nói về việc mặc áo khoác trong thời tiết lạnh.
"Bundle up": Bọc lại, mặc nhiều lớp áo để giữ ấm.
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về thời trang, bạn có thể sử dụng "duffel coat" để chỉ phong cách của một người: "Her style is very cozy and practical, especially with her favorite duffel coat." (Phong cách của cô ấy rất ấm cúng và thực tế, đặc biệt là với chiếc áo khoác duffel yêu thích của cô ấy.)
Kết luận:
"Duffel coat" là một từ chỉ một loại áo khoác ấm áp, tiện dụng và phổ biến trong thời tiết lạnh.