Characters remaining: 500/500
Translation

duffel coat

/'dʌfəl'kout/ Cách viết khác : (duffle_coat) /'dʌfəl'kout/
Academic
Friendly

Từ "duffel coat" trong tiếng Anh chỉ một loại áo khoác ngắn liền, thường được làm từ chất liệu dày ấm áp. Áo khoác này thường đặc điểm khóa kéo hoặc cúc bấm, được thiết kế để giữ ấm cho người mặc trong thời tiết lạnh.

Định nghĩa:
  • Duffel coat (danh từ): Áo khoác ngắn liền, thường được làm bằng vải nỉ hoặc vải dày, cúc hoặc khóa kéo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I bought a new duffel coat for the winter." (Tôi đã mua một chiếc áo khoác duffel mới cho mùa đông.)
  2. Câu nâng cao: "The duffel coat, with its classic design and warm fabric, has remained a popular choice for chilly weather." (Áo khoác duffel, với thiết kế cổ điển chất liệu ấm áp, vẫn sự lựa chọn phổ biến cho thời tiết lạnh.)
Biến thể từ gần giống:
  • Duffel bag: Túi duffel, một loại túi lớn thường được làm từ cùng chất liệu như áo khoác duffel, nhưng không tay cầm.
  • Parka: Một loại áo khoác tương tự, nhưng thường độ dài hơn không nhất thiết phải chất liệu dày như duffel coat.
Từ đồng nghĩa:
  • Overcoat: Áo khoác dài hơn, thường được mặc ngoài trang phục khác.
  • Peacoat: Một loại áo khoác ngắn, thường cổ được làm bằng vải dày, nhưng thiết kế khác với duffel coat.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Keep warm": Giữ ấm, thường được sử dụng khi nói về việc mặc áo khoác trong thời tiết lạnh.
  • "Bundle up": Bọc lại, mặc nhiều lớp áo để giữ ấm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về thời trang, bạn có thể sử dụng "duffel coat" để chỉ phong cách của một người: "Her style is very cozy and practical, especially with her favorite duffel coat." (Phong cách của ấy rất ấm cúng thực tế, đặc biệt với chiếc áo khoác duffel yêu thích của ấy.)
Kết luận:

"Duffel coat" một từ chỉ một loại áo khoác ấm áp, tiện dụng phổ biến trong thời tiết lạnh.

danh từ
  1. áo khoát ngắn liền

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "duffel coat"